Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for l^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
lối
lốm đốm
lốp
lồi
lồn
lồng
lồng lộng
lệ
lệ luật
lệ phí
lệ thuộc
lệnh
lễ
lễ độ
lễ bái
lễ giáo
lễ nghĩa
lễ nghi
lễ phép
lễ phục
lễ vật
lị
lịch
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
lịm
lịnh
lịu
lớn
lớp
lớp lang
lộ
lộ diện
lộ trình
lộc
lội
lộn
lộn xộn
lộng lẫy
lộng quyền
lột
lột mặt nạ
lý
lý do
lý giải
lý hóa
lý lịch
lý luận
lý thuyết
lý trí
lý tưởng
lăm le
lăn
lăn lộn
lăn tay
lăng
lăng kính
lăng loàn
lăng mạ
lăng nhục
lăng quăng
lăng tẩm
lăng trụ
lăng xăng
lõa lồ
lõa xõa
lõi đời
lõm
le
le lói
le le
lem
len
leng keng
leo
leo lét
leo lẻo
leo trèo
liêm khiết
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last