Từ "kịt" trong tiếng Việt là một từ có nghĩa mô tả sự đầy đặn, chật chội hoặc kín. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng mà một không gian, số lượng hoặc khối lượng nào đó không còn chỗ trống, hoặc có rất nhiều thứ tập trung lại với nhau.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Mây đen kịt: Trong câu này, "kịt" mô tả những đám mây dày đặc, che phủ bầu trời, tạo cảm giác u ám và nặng nề.
Chợ đông kịt những người: Ở đây, "kịt" thể hiện rằng chợ có rất nhiều người, đến mức không còn chỗ để di chuyển.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Kít: Một biến thể có thể gặp ở một số vùng miền, nhưng thường ít được sử dụng hơn.
Chật: Có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải đề cập đến trạng thái kín.
Đầy: Thường chỉ trạng thái đầy đủ, không có nghĩa chật chội như "kịt".
Từ gần giống:
Ngập: Cũng thể hiện sự đầy đặn nhưng thường liên quan đến nước (ví dụ: "Ngập nước").
Chen chúc: Diễn tả sự chật chội, nhưng mang nghĩa là nhiều người hoặc vật chen lấn vào nhau.
Lưu ý:
"Kịt" thường gắn liền với cảm xúc hoặc trạng thái tiêu cực, như cảm giác ngột ngạt hoặc không thoải mái khi có quá nhiều thứ trong một không gian chật hẹp.