Characters remaining: 500/500
Translation

kịt

Academic
Friendly

Từ "kịt" trong tiếng Việt một từ có nghĩa mô tả sự đầy đặn, chật chội hoặc kín. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng một không gian, số lượng hoặc khối lượng nào đó không còn chỗ trống, hoặc rất nhiều thứ tập trung lại với nhau.

Định nghĩa:
  • Kịt: (phó từ) chỉ trạng thái kín, đầy, không còn chỗ trống.
dụ sử dụng:
  1. Mây đen kịt: Trong câu này, "kịt" mô tả những đám mây dày đặc, che phủ bầu trời, tạo cảm giác u ám nặng nề.
  2. Chợ đông kịt những người: Ở đây, "kịt" thể hiện rằng chợ rất nhiều người, đến mức không còn chỗ để di chuyển.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "kịt" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau để nhấn mạnh sự đầy đặn hoặc chật chội. dụ:
    • Xe buýt kịt người: Ngụ ý xe buýt rất đông hành khách, không còn chỗ ngồi.
    • Căn phòng kịt đồ: Diễn tả rằng căn phòng quá nhiều đồ đạc, khiến không gian trở nên chật chội.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Kít: Một biến thể có thể gặpmột số vùng miền, nhưng thường ít được sử dụng hơn.
  • Chật: Có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải đề cập đến trạng thái kín.
  • Đầy: Thường chỉ trạng thái đầy đủ, không có nghĩa chật chội như "kịt".
Từ gần giống:
  • Ngập: Cũng thể hiện sự đầy đặn nhưng thường liên quan đến nước ( dụ: "Ngập nước").
  • Chen chúc: Diễn tả sự chật chội, nhưng mang nghĩa là nhiều người hoặc vật chen lấn vào nhau.
Lưu ý:

"Kịt" thường gắn liền với cảm xúc hoặc trạng thái tiêu cực, như cảm giác ngột ngạt hoặc không thoải mái khi quá nhiều thứ trong một không gian chật hẹp.

  1. ph. Kín: Mây đen kịt; Chợ đông kịt những người.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kịt"