Characters remaining: 500/500
Translation

kìm

Academic
Friendly

Từ "kìm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa, cũng như cách sử dụng phân biệt các biến thể của từ.

1. Nghĩa đầu tiên: Đồ dùng bằng thép

Định nghĩa: "Kìm" một loại dụng cụ bằng thép, hai cái càng, dùng để cặp, nắm hoặc cắt những vật nhỏ.

2. Nghĩa thứ hai: Giữ lại

Định nghĩa: "Kìm" còn có nghĩagiữ, kiểm soát hoặc không để cho một cái đó phát triển hay xảy ra.

3. Nghĩa thứ ba: Loài

Định nghĩa: "Kìm" cũng tên gọi của một loài nước mặn, miệng dài.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Kẹp: Từ này có nghĩa tương tự với "kìm" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ về việc giữ chặt không thể cắt. dụ: "Hãy kẹp tài liệu này lại cho chắc chắn."
  • Kiềm chế: Tương tự nghĩa với việc giữ lại, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh về cảm xúc hoặc hành vi. dụ: " ấy biết kiềm chế khi tức giận."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, "kìm" có thể được sử dụng để miêu tả việc kiểm soát cảm xúc hoặc tình huống. dụ: "Anh ta đã kìm nén nỗi đau suốt nhiều năm."
Kết luận

Từ "kìm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, từ dụng cụ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày đến việc diễn tả cảm xúc ý nghĩa trong văn học.

  1. 1. d. Đồ dùng bằng thép hai cái càng để cặp. 2. đg. Giữ lại: Kìm cương ngựa.
  2. d. Loài nước mặn mồm dài.

Comments and discussion on the word "kìm"