Characters remaining: 500/500
Translation

kératine

Academic
Friendly

Từ "kératine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực sinh học sinhhọc. Trong tiếng Việt, "kératine" có nghĩa là "keratin," một loại protein quan trọng trong cấu trúc của tóc, móng tay da.

Định nghĩa:

Kératine (danh từ giống cái): Là một loại protein sợi vai trò chính trong việc tạo thành cấu trúc của tóc, móng tay các lớp bảo vệ trên da. Kératine giúp cung cấp độ bền, độ cứng khả năng chống lại các tác nhân bên ngoài.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sức khỏe làm đẹp:

    • "Les traitements à base de kératine peuvent rendre les cheveux plus lisses." (Các liệu pháp chứa keratin có thể làm tóc trở nên mượt mà hơn.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "La kératine est essentielle pour la protection des cellules de la peau." (Keratin là rất cần thiết cho việc bảo vệ các tế bào da.)
Các biến thể của từ:
  • Kératinique (tính từ): Liên quan đến keratin.
    • Ví dụ: "Les produits kératiniques sont populaires parmi ceux qui souhaitent améliorer la texture de leurs cheveux." (Các sản phẩm liên quan đến keratin rất phổ biến trong số những người muốn cải thiện kết cấu tóc của họ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Protéine (protein): Đâythuật ngữ chung cho các hợp chất hữu cơ lớn, bao gồm cả keratin.
  • Collagène: Một loại protein khác cũng vai trò quan trọng trong cơ thể, nhưng khác với keratin.
Cụm từ cách dùng nâng cao:
  • Traitement à la kératine: Liệu pháp điều trị tóc bằng keratin.
  • Kératine hydrolysée: Keratin đã được thủy phân, thường được sử dụng trong mỹ phẩm chăm sóc tóc.
Thành ngữ động từ cụm:
  • Không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "kératine," nhưng bạn có thể gặp trong các ngữ cảnh làm đẹp hoặc chăm sóc sức khỏe.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "kératine," cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong lĩnh vực làm đẹp, thường gắn liền với các sản phẩm chăm sóc tóc, trong khi trong sinh học, liên quan đến cấu trúc chức năng của các .

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) keratin

Comments and discussion on the word "kératine"