Từ "kératine" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực sinh học và sinh lý học. Trong tiếng Việt, "kératine" có nghĩa là "keratin," một loại protein quan trọng có trong cấu trúc của tóc, móng tay và da.
Kératine (danh từ giống cái): Là một loại protein sợi có vai trò chính trong việc tạo thành cấu trúc của tóc, móng tay và các lớp bảo vệ trên da. Kératine giúp cung cấp độ bền, độ cứng và khả năng chống lại các tác nhân bên ngoài.
Trong ngữ cảnh sức khỏe và làm đẹp:
Trong ngữ cảnh sinh học:
Khi sử dụng từ "kératine," cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong lĩnh vực làm đẹp, nó thường gắn liền với các sản phẩm chăm sóc tóc, trong khi trong sinh học, nó liên quan đến cấu trúc và chức năng của các mô.