Characters remaining: 500/500
Translation

gratinée

Academic
Friendly

Từ "gratinée" trong tiếng Pháp xuất phát từ động từ "gratiné", có nghĩa là "được nướng vàng trên bề mặt". Từ này thường được dùng để chỉ một món ăn lớp phô mai hoặc bột bánh mìtrên, đã được nướng cho đến khi lớp bề mặt trở nên vàng giòn hấp dẫn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Gratinée (tính từ):

    • Nghĩa chính: Được nướng vàng, thường chỉ các món ăn lớp phô mai hoặc bột trên bề mặt.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Gratin: Đâydanh từ chỉ món ăn lớp nướng, có thểkhoai tây, rau củ hoặc thịt.
    • Gratiné (động từ): Động từ dùng để mô tả hành động làm món ăn trở nên vàng giòn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực Pháp, từ "gratinée" không chỉ giới hạn trong các món ăn mà còn có thể dùng để mô tả phong cách nấu ăn.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể dùng để chỉ việc trang trí hoặc làm cho món ăn trở nên hấp dẫn hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Croustillant: Giòn, có thể dùng để mô tả món ăn kết cấu giòn tương tự như "gratinée".
  • Doré: Vàng, thường dùng để chỉ màu sắc của món ăn sau khi nướng.
Một số câu thành ngữ cụm từ:
  • "À la gratinée": Cách chế biến theo kiểu nướng với lớp phô mai hoặc bột.
  • "Faire gratiner": Làm cho món ăn trở nên nướng vàng, thường dùng trong công thức nấu ăn.
  1. xem gratiné

Comments and discussion on the word "gratinée"