Characters remaining: 500/500
Translation

gratiné

Academic
Friendly

Từ "gratiné" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Chú ý về các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "gratiné" có thể được dùng trong các dạng khác nhau như "gratinée" (dành cho danh từ giống cái) hoặc "gratinés" (dạng số nhiều).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa có thể được sử dụng thay thế trong ngữ cảnh kỳ quặc là "bizarre" (kỳ lạ), "étrange" (lạ lùng).
Một số cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ: "gratiné au four" (nướng trong ), có thể dùng để mô tả một món ăn cụ thể.
  • Thành ngữ: Không thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "gratiné", nhưng có thể dùng để tạo ra những câu châm biếm trong giao tiếp hàng ngày.
tính từ
  1. (thân mật) kỳ quặc; buồn cười
danh từ giống cái
  1. cháo hành rắc vo bánh mì vụn

Comments and discussion on the word "gratiné"