Từ "kick" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các ví dụ và cách sử dụng nâng cao.
1. Danh từ: - Cú đá (kick): Một hành động dùng chân để đá vào một vật gì đó, ví dụ như bóng. - Ví dụ: "He made a great kick to score a goal." (Anh ấy đã thực hiện một cú đá tuyệt vời để ghi bàn.)
To kick off: Bắt đầu một sự kiện hoặc trận đấu thể thao.
To kick back: Nghĩa là thư giãn hoặc nghỉ ngơi.
To kick in: Góp phần vào hoặc bắt đầu có hiệu lực.
To kick up: Gây ra sự ồn ào hoặc bụi bẩn.
Kick the bucket: Một cách nói hài hước để chỉ cái chết.
Kick someone upstairs: Đề bạt ai đó lên vị trí cao hơn với mục đích tống khứ họ đi.
Get a kick out of something: Thích thú với điều gì đó.
Từ "kick" là một từ đa nghĩa và rất phong phú trong tiếng Anh. Nó không chỉ đơn thuần là một hành động thể chất mà còn mang ý nghĩa sâu xa trong ngữ cảnh xã hội và ngôn ngữ thông tục.