Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
side-kick
/'saidkik/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạn nối khố, bạn tri kỷ
  • người cộng tác, người đồng mưu
Related search result for "side-kick"
Comments and discussion on the word "side-kick"