Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiên nhẫn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
giác quan
vải
tiêu biểu
sứa
vâng
khép
tốn
âm sắc
tiêu chí
Bắc Thái
hợp chất
hở
tu
giãy
ép lòng
ngắm
ngạn ngữ
liên hoàn
quyết nghị
Trần Quang Khải
tôi
dung thân
sống sượng
khẩu chao
khinh khỉnh
thí nghiệm
Người đạo thờ vua
trúc tơ
tranh cãi
sơ thẩm
minh mẫn
phân tử
thượng thẩm
bắt buộc
khoa học ứng dụng
khoái
nghiên cứu
cung, thương
Quỳnh Phụ
quen
cò
hoạt động
thổi
cơ giới
hộ chiếu
Hoa đường
ấp
thời
mê
Sín Quyền
muối
cán
nối gót
ngà ngà
nát đá phai vàng
thoạt
nước mũi
chứng thư
tối đa
tiếp thu
toan tính
bài bác
gom góp
thú tội
cầm chắc
thủy dịch
chối
tột phẩm
buộc tội
nghiêm nhặt
phó quan
ký chú
hứa hẹn
lục nghệ
ghẻ lạnh
quang dầu
góp nhóp
túi dết
sống còn
từ vị
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last