Characters remaining: 500/500
Translation

khụ

Academic
Friendly

Từ "khụ" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả trạng thái của người già hoặc người sức khỏe yếu, có thể hiểu "già yếu" hoặc "yếu đuối". Khi nói "già khụ", người ta thường ám chỉ rằng một người đã lớn tuổi có thể không còn sức khỏe tốt như trước.

Giải thích cụ thể:
  • Khụ: Đây một từ dùng để mô tả sự già yếu hoặc không còn sức sống mạnh mẽ.
  • dụ sử dụng:
    • "Ông nội tôi giờ đã già khụ, đi lại khó khăn." (Ông nội của tôi giờ đã già yếu, đi lại khó khăn.)
    • " ấy không còn nhanh nhẹn như trước, đã khụ rồi." ( ấy không còn nhanh nhẹn như trước, đã yếu rồi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "khụ" cũng có thể được dùng trong các tình huống biểu cảm hơn, dụ như khi nói về cảm xúc hoặc tâm trạng của một người lớn tuổi:
    • "Con thấy khụ khụ trong lòng." (Con cảm thấy buồn trong lòng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Khụ" thường chỉ dùng để miêu tả sự yếu đuối của người lớn tuổi, không dùng cho người trẻ.
  • Đôi khi, "khụ" cũng có thể được dùng để chỉ trạng thái sức khỏe không tốt, như khi một người bị cảm cúm, có thể nói: "Tôi cảm thấy khụ quá!"
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Yếu: Cũng có nghĩakhông còn sức mạnh hoặc sức khỏe tốt.
  • Già: Từ này thường chỉ độ tuổi, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa yếu đuối.
  • Lão: Cũng như "già", có thể chỉ người lớn tuổi nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa yếu đuối.
Từ liên quan:
  • "Khú khú": Một từ có thể được dùng để mô tả người già yếu, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
  • " khụ": Một câu nói có thể được dùng để thể hiện sự cảm thông với người già yếu.
  1. ph. Nói già yếu quá: Già khụ.

Comments and discussion on the word "khụ"