Characters remaining: 500/500
Translation

khích

Academic
Friendly

Từ "khích" trong tiếng Việt có nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "kích thích" ai đó làm một điều đó, thường để tạo động lực hoặc khuyến khích. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, đặc biệt khi nói đến lòng tự ái hoặc sự tự tôn của một người.

Các cách sử dụng của từ "khích":
  1. Khích lệ: Từ này có nghĩakhuyến khích, tạo động lực cho ai đó. dụ: " giáo luôn khích lệ học sinh cố gắng học tập."

  2. Khích bác: Từ này có nghĩakhiêu khích, tạo ra một sự thách thức để người khác phản ứng lại. dụ: "Anh ta thường khích bác bạn để họ tham gia vào các trò chơi."

  3. Khích nhau: Có nghĩachâm chọc, cợt nhả để làm người khác cảm thấy tự ái. dụ: "Họ thường khích nhau trong những buổi gặp mặt."

dụ về cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một buổi họp, sếp có thể nói: "Tôi muốn khích lệ các bạn hãy đóng góp ý kiến nhiều hơn để cải thiện chất lượng công việc."
  • Trong thể thao, một huấn luyện viên có thể nói: "Chúng ta cần khích bác nhau để thi đấu hết mình trong trận đấu này!"
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khích lệ: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, thể hiện sự động viên.
  • Khích bác: Thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự khiêu khích.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khuyến khích: Cũng có nghĩađộng viên, thúc đẩy ai đó làm điều đó tốt hơn.
  • Kích thích: Có thể mang nghĩa động viên, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, như kích thích sự tò mò hay cảm xúc.
  • Châm chọc: Mang nghĩa tương tự với "khích nhau", nhưng thường chỉ có nghĩa tiêu cực hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "khích", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Tùy thuộc vào cách nói tình huống, từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

  1. đg. Nói chạm đến lòng tự ái: Khích nhau; Nói khích nhau.

Comments and discussion on the word "khích"