Từ "khuất" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
Khuất có thể hiểu là bị che lấp hoặc không rõ ràng, tức là không thể nhìn thấy hoặc không thể hiện rõ ra ngoài.
Khuất cũng có nghĩa là vắng mặt, không có mặt ở một nơi nào đó.
Một nghĩa khác của "khuất" là chết, thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hơn.
Cuối cùng, "khuất" còn mang ý nghĩa là chịu nhục, không chịu khuất phục trước sức mạnh hay áp lực.
2. Ví dụ sử dụng:
Bị che lấp: "Cái cây lớn đã khuất tầm nhìn của ngôi nhà." (Ngôi nhà không thể nhìn thấy vì bị cây che lấp.)
Vắng mặt: "Trong buổi họp hôm nay, có nhiều người khuất mặt." (Nhiều người không có mặt trong buổi họp.)
Chết: "Ông bà ta thường nói: 'Kẻ khuất người còn'." (Người đã chết còn người sống.)
Chịu nhục: "Chúng ta không thể khuất phục trước những áp lực từ bên ngoài." (Chúng ta không thể nhượng bộ trước áp lực.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn hóa và văn học, từ "khuất" thường được dùng để thể hiện sự hy sinh hoặc những điều không thể hiện ra ngoài một cách rõ ràng. Ví dụ: "Nhiều anh hùng đã khuất bóng trong lịch sử nhưng công lao của họ vẫn được ghi nhớ."
Cách nói "khuất phục" thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự mạnh mẽ: "Chúng ta cần đứng vững, không để bản thân khuất phục."
4. Biến thể của từ:
Từ "khuất" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ: "khuất phục", "khuất lấp".
Cụm từ "khuất phục" mang nghĩa là chịu thua, không còn khả năng chống cự.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gần giống: "Ẩn", "che", "giấu." (Có ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.)
Đồng nghĩa: "Khuất phục" (chịu nhục), "vắng mặt" (không có mặt).
6. Liên quan:
Khuất có thể được liên hệ đến các từ khác như "khu vực" (vùng đất, địa điểm), "khuôn khổ" (hạn chế, quy định).