Characters remaining: 500/500
Translation

khuất

Academic
Friendly

Từ "khuất" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Khuất có thể hiểu bị che lấp hoặc không rõ ràng, tức là không thể nhìn thấy hoặc không thể hiện ra ngoài.
  • Khuất cũng có nghĩavắng mặt, không mặtmột nơi nào đó.
  • Một nghĩa khác của "khuất" chết, thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hơn.
  • Cuối cùng, "khuất" còn mang ý nghĩa là chịu nhục, không chịu khuất phục trước sức mạnh hay áp lực.
2. dụ sử dụng:
  • Bị che lấp: "Cái cây lớn đã khuất tầm nhìn của ngôi nhà." (Ngôi nhà không thể nhìn thấy bị cây che lấp.)
  • Vắng mặt: "Trong buổi họp hôm nay, nhiều người khuất mặt." (Nhiều người không mặt trong buổi họp.)
  • Chết: "Ông bà ta thường nói: 'Kẻ khuất người còn'." (Người đã chết còn người sống.)
  • Chịu nhục: "Chúng ta không thể khuất phục trước những áp lực từ bên ngoài." (Chúng ta không thể nhượng bộ trước áp lực.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa văn học, từ "khuất" thường được dùng để thể hiện sự hy sinh hoặc những điều không thể hiện ra ngoài một cách rõ ràng. dụ: "Nhiều anh hùng đã khuất bóng trong lịch sử nhưng công lao của họ vẫn được ghi nhớ."
  • Cách nói "khuất phục" thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự mạnh mẽ: "Chúng ta cần đứng vững, không để bản thân khuất phục."
4. Biến thể của từ:
  • Từ "khuất" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ: "khuất phục", "khuất lấp".
  • Cụm từ "khuất phục" mang nghĩa là chịu thua, không còn khả năng chống cự.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Ẩn", "che", "giấu." ( ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.)
  • Đồng nghĩa: "Khuất phục" (chịu nhục), "vắng mặt" (không mặt).
6. Liên quan:
  • Khuất có thể được liên hệ đến các từ khác như "khu vực" (vùng đất, địa điểm), "khuôn khổ" (hạn chế, quy định).
  1. t. 1. Bị che lấp đi: Ngồi khuấtsau cột. 2. Không mặt, vắng: Thôi thì mặt khuất chẳng thà lòng đau (K). 3. Chết: Kẻ khuất người còn.
  2. t. Chịu nhục trước sức mạnh: Không chịu khuất trước bạo lực của thực dân.

Comments and discussion on the word "khuất"