Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoan hòa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hòa nhịp
xử hòa
Ban Cơ
Võ Tánh
êm đẹp
cộng hòa
Lê Văn Duyệt
Nguyễn Phúc Chu
trung hòa
bất hòa
thiên thời
huyền phù
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
tổng thống
sắt cầm
giám quốc
ăn nhịp
bảo hòa
chiêu
nước cái
kép
hòa bình
găng
ngữ đoạn
lính
Nguyễn Tri Phương
hòa tan
Phan Thanh Giản
Thất tịch
đẹp
kết tinh
giảng hòa
dung hòa
lúa
hòa hợp
hiền hòa
trung tử
nguyên thủ
nhặt
hòa giải
Lan đình
nghiêng
Phú Bật
xiết
liên kết
khoảnh
kết cấu
hòa nhạc
hòa thuận
nói lên
siêu hìinh học
Bình Thành
Trấn Quốc (chùa)
ra
tập hợp
mồi
mâu thuẫn
Thôi Trương
Chỉ hồng
Nguyễn Phúc Tần
Lộng Ngọc
Tin nhạn
Thành hạ yêu minh
Sánh Phượng
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
Hứa Do
Tô Vũ
hòa
Từ Thức
Gia Cát
Nghĩa phụ Khoái Châu
U, Lệ
Nguyễn Phúc ưng Chân
Tự Đức
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
Lá thắm
Lý Thường Kiệt
Nguyễn Cư Trinh
Nguyễn Tất Thành
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last