Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kết cấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Sự hòa hợp giữa các bộ phận trong một công trình kiến trúc, trong cấu tạo của một vật. 2. Sự sắp đặt ý và lời trong một tác phẩm.
Related search result for "kết cấu"
Comments and discussion on the word "kết cấu"