Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
kết cấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • texture; contexture; composition
    • Kết cấu của đất
      texture du sol
    • Kết cấu một tác phẩm văn học
      contexture d'une oeuvre littéraire
    • Kết cấu một tác phẩm nghệ thuật
      composition d'une oeuvre artistique
    • kết cấu của máy tính điện tử
      hardware
    • thuyết kết cấu (triết học)
      théorie de la forme
Related search result for "kết cấu"
Comments and discussion on the word "kết cấu"