Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khiến
khiếu
liêm khiết
khiếp
khiếu nại
khủng khiếp
hữu tình
đi bộ
khiếu tố
khiếp sợ
Lý ông Trọng
khiếp nhược
khiếm khuyết
khiếm diện
khiếm nhã
Phú Bật
thanh khiết
thất khiếu
thuần khiết
tinh khiết
khiếp đảm
khiếu oan
Bình Nguyên Quân
bắt
Mạc Đỉnh Chi
Đặng Dung
Bùi Thị Xuân
Tướng Hủ
xui
Lê Lợi
tác hợp
lam chướng
lịch sự
kính trọng
khủng bố
lèo nhèo
nặng trĩu
khôi hài
tàn tật
mai danh
làm dịu
Dương Chấn
dụ dỗ
dị đoan
Khiết Đan
ảo tượng
nhi nhí
cầm máu
nhàm
ổn thỏa
Dương Nghiệp
cả gan
khốc liệt
rét
xử
chướng
cản
Tô Hiến Thành
ma lực
giật dây
tự ái
ngớp
tín
tay sai
chỉ tay
sở dĩ
lao lung
rườm tai
rối ruột
rối mắt
oi nước
dễ ghét
oi bức
êu ôi
vướng
rụng rời
uy hiếp
lèo xèo
xử hòa
khó tính
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last