Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lao lung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Nhà tù. 2. đg. Dùng thủ đoạn mà sai khiến ràng buộc người ta.
Related search result for "lao lung"
Comments and discussion on the word "lao lung"