Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tín
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được: Ăn ở với nhau cốt ở chữ tín.
Related search result for "tín"
Comments and discussion on the word "tín"