Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khai quật in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
khúc côn cầu
biểu diễn
nó
cát cánh
tủ
phương pháp
nhân tố
mận
đút
thời cơ
Bình Thanh
thứ sử
cảm hứng
quít
Cộng Hoà
tắc trách
rặm
Châu Phong
tã
gòn
dầm dề
hạ chí
đờm
Quý Quân
ỉu
hồ lơ
kinh tuyến
Vạn Yên
nhét
khôi phục
luôn
Vĩnh Sơn
Kén ngựa
Vĩnh Quang
Nho Quế
tồi
gấu ngựa
túc mễ cục
đàn bầu
Tam Nghĩa
su
Bình Tân
hơ
sửa mũ dưới đào
quàu quạu
oằn
bện
quảng trường
khối tình
tô hồng
đậu khấu
phụ âm
đoàn thể
quá đáng
dương tính
Vân Đồn
cà độc dược
ngây ngô
sô gai
tồi tệ
quản cơ
khí cầu
đảm
giâu gia
bảnh bao
ấm lạnh
tài cán
hơi hướng
Tam Quang
đông đảo
quơ
mọng
củ
Việt Hưng
thành công
núc nác
nặng trĩu
bầy
mỹ mãn
diệu
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last