Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đờm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Chất nhầy do phổi hay khí quản tiết ra: Anh ho dồn một trận, cố khạc mà không ra đờm (NgCgHoan).
Related search result for "đờm"
Comments and discussion on the word "đờm"