Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khăn mỏ quạ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
túng thế
sệt
xăm
trục trặc
lượt
toa
lăn lộn
Tân An
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
tiện
Bình Minh
bày
viện
khổ
chẹt
xung phong
treo giải
xao xuyến
thôi
chiến đấu
sút
Dự Nhượng
bắt
nhân
thu
bỏ
thốt nốt
trải
chế
lịch
kẹt
cổ
trùm
khệnh khạng
cúp
Muông thỏ cung chim
Quản Bạ
Kê Khang
mồi
Chùa Hương Tích
gần
sóng gió
Phong thu
xa
tinh thần
cặp
Tôn Vũ
Phan Chu Trinh
Bình Gia
bước
răng
nghèo nàn
ngả nghiêng
còn
tang
sáng
cân
Nguyễn An Ninh
Giấc Hoè
càng
mang
Nàng Ban
Thanh Sơn
quay
Trương Định
nặng
Mộng Nguyệt
Bầu Nhan Uyên
Lam Kiều
Cầm Bá Thước
Tạ Thu Thâu
bóng
Đào Duy Từ
Võ Duy Nghi
Đặng Trần Côn
Hoàng Thúc Kháng
Lê Văn Khôi
Khương Tử Nha
lảng vảng
quy ước
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last