Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "khô"
á khôi
á khôi
ăn không
Bá Khôi
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Bồ Khô Pạ
Càn Khôn
cửa không
giết người không dao
hàng không
hư không
khi không
khi không
khoảng không
khô cạn
khô cằn
khô dầu
khô đét
khô héo
khôi giáp
khôi hài
khôi khoa
khôi khoa
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
Khôi tinh
khô khan
khô khốc
khô không khốc
khô mộc
khôn
không
không đâu
không bào
không chê được
không chiến
không chừng
không dám
không dưng
không gian
không hề
không hoà mùi chi
không khí
không kích
không lực
không những
không đổi
Không đội chung trời
không phận
không quân
không sao
không tập
không thể
không tiền khoáng hậu
không trung
không tưởng
không vận
khôn khéo
khôn khôn
khôn lẽ
khôn lớn
khôn ngoan
khôn thiêng
khôn xiết
khô ráo
kỳ khôi
Lê Khôi
Lê Văn Khôi
lương khô
nằm không
ngồi không
như không
nói không
ở không
phòng không
pin khô
răng khôn
rỗng không
sắc sắc không không
số không
súng không giật
tam khôi
tam khôi
Thạch Khôi
thái không
thu không
tinh khôn
trầu không
trí khôn
««
«
1
2
»
»»