Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khí in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm khí
bom khinh khí
chí khí
chất khí
hào khí
hòa khí
hơi tử khí
kỵ khí
khách khí
khí
khí độ
khí động học
khí bẩm
khí cầu
khí cầu máy
khí cụ
khí cục
khí cốt
khí chất
khí dụng
khí gió
khí giới
khí hậu
khí hậu học
khí hiếm
khí huyết
khí hư
khí kém
khí khái
khí khổng
khí lực
khí nổ
khí ngoạn kim ngân
khí nhân
khí nhạc
khí phách
khí quản
khí quyển
khí sắc
khí sinh
khí sinh
khí tài
khí tĩnh học
khí than ướt
Khí thôn Ngưu đẩu
khí thế
khí tiết
khí trời
khí trơ
khí tượng
khí tượng học
khí vật
khí vị
khía
khía cạnh
khích
khích động
khích bác
khích lệ
khít
khít khịt
khíu
không khí
khúc kha khúc khích
khúc khích
khẩu khí
khăng khít
khiêu khích
khin khít
khinh khí
khinh khí cầu
khinh khích
khuyến khích
kim khí
lam khí
lợi khí
nộ khí
nghĩa khí
nguyên khí
nhạc khí
First
< Previous
1
2
Next >
Last