Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khí lực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Sức mạnh cơ thể và tinh thần của con người. Khí lực dồi dào.
Related search result for "khí lực"
Comments and discussion on the word "khí lực"