Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
kerne
/kə:n/ Cách viết khác : (kerne) /kə:n/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) lính bộ Ai-len
  • người nông dân; người quê mùa
Related search result for "kerne"
Comments and discussion on the word "kerne"