Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
kỳ đà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loại tắc kè lớn, da có vảy, thịt ăn được và dùng làm thuốc.
Related search result for "kỳ đà"
Comments and discussion on the word "kỳ đà"