Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kẻ cả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Người tự cho mình là bề trên: Nói giọng kẻ cả. 2. Người trên: Bác là kẻ cả trong làng (Trạng Quỳnh).
Related search result for "kẻ cả"
Comments and discussion on the word "kẻ cả"