Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Phồng lên và vướng víu: Túi chất đầy đồ vật, trông kệnh lên.
Related search result for "kệnh"
Comments and discussion on the word "kệnh"