Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kề
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Ở vào hoặc làm cho ở vào vị trí rất gần, không còn hoặc coi như không còn có khoảng cách. Ngồi bên nhau, vai kề vai. Gươm kề cổ. Kề miệng vào tai bảo nhỏ.
Related search result for
"kề"
Words pronounced/spelled similarly to
"kề"
:
ke
kè
kẻ
kẻ ô
kẽ
ké
kẹ
kéc
keo
kèo
more...
Words contain
"kề"
:
cồng kềnh
góc kề
giao kề
kề
kề cà
kềm
kền
kền kền
kềnh
kềnh càng
more...
Comments and discussion on the word
"kề"