Characters remaining: 500/500
Translation

jusée

Academic
Friendly

Từ "jusée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la jusée) có nghĩa là "nước vỏ sồi", tức là một loại chất lỏng được chiết xuất từ vỏ cây sồi, thường được sử dụng trong quá trình thuộc da.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Jusée" là nước từ vỏ cây sồi, tính chất chua được sử dụng chủ yếu trong ngành thuộc da để làm mềm bảo vệ da.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong các câu đơn giản:
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc khi nói về quy trình thuộc da:
Phân biệt các biến thể của từ
  • Từ "jusée" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "jus" (nước, nước ép) trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ nước ép từ trái cây hoặc rau củ. Ví dụ:
    • "Le jus d'orange est très rafraîchissant." (Nước cam rất mát lạnh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Écorce" (vỏ cây) - là phần bên ngoài của cây, nơi vỏ sồi được lấy ra.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "jusée", nhưng có thể liên tưởng đến "tannage" (thuộc da) thường liên quan đến quá trình sử dụng nước vỏ sồi.
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "jusée", bạn có thể xem xét các cụm từ trong ngành thuộc da hoặc các ngành nghề tương tự. Ví dụ:

Kết luận

"Jusée" là một từ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thuộc da. Hiểu về từ này giúp bạn thêm kiến thức về quy trình sản xuất da cách sử dụng các nguyên liệu tự nhiên trong ngành công nghiệp này.

danh từ giống cái
  1. nước vỏ sồi (để thuộc da)

Comments and discussion on the word "jusée"