Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
judiciaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tư pháp
  • xét xử, do tòa quyết định
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phán đoán
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) năng lực phán đoán, khả năng phân biệt thật giả
Related search result for "judiciaire"
Comments and discussion on the word "judiciaire"