Jump to user comments
danh từ
- sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng
- to jump for joy
nhảy lên vì vui sướng
- to someone's joy
làm cho ai vui sướng
- niềm vui
- he is the joy and pride of his mother
nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó
nội động từ
- (thơ ca) vui mừng, vui sướng
- (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng