Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
jehu
/'dʤi:hju:/
Jump to user comments
danh từ
  • (đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng
Related search result for "jehu"
Comments and discussion on the word "jehu"