Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
jaseur
Jump to user comments
tính từ
hay liến miệng
rì rào
Des roseaux jaseurs
những cây sậy rì rào
danh từ
người hay liến miệng, người hay nói chuyện phiếm
danh từ giống đực
(động vật học) sáo mào
Related search result for
"jaseur"
Words pronounced/spelled similarly to
"jaseur"
:
jacasseur
jaguar
jar
jaser
jaseur
jauger
jaugeur
joker
jouer
joueur
more...
Words contain
"jaseur"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lắm điều
sáo mép
Comments and discussion on the word
"jaseur"