Từ "jaugeur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người đo" hoặc "máy đo" dung tích. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc đo lường hoặc xác định dung tích của một vật thể nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh nghề nghiệp:
Các biến thể và từ gần giống:
Jauge (danh từ giống cái): Có nghĩa là "dung tích" hoặc "mức đo". Ví dụ: "La jauge de carburant indique combien d'essence il reste." (Kim chỉ mức xăng cho biết còn lại bao nhiêu xăng.)
Jauger (động từ): Nghĩa là "đo lường" hoặc "đánh giá". Ví dụ: "Il faut jauger le niveau d'eau avant de vider la piscine." (Cần đo mức nước trước khi xả nước bể bơi.)
Từ đồng nghĩa:
Mesure (danh từ giống cái): Nghĩa là "đo lường". Ví dụ: "Cette mesure est essentielle pour le projet." (Sự đo lường này rất quan trọng cho dự án.)
Évaluateur (danh từ giống đực): Nghĩa là "người đánh giá". Tuy không hoàn toàn giống, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ những người đo lường hoặc đánh giá chất lượng.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "jaugeur", nhưng bạn có thể gặp nhiều cụm từ liên quan đến việc đo lường như "jauger les risques" (đánh giá rủi ro) hay "jauger les capacités" (đánh giá khả năng).
Tóm tắt:
Từ "jaugeur" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học hoặc bất kỳ lĩnh vực nào liên quan đến đo lường.