Characters remaining: 500/500
Translation

jaugeur

Academic
Friendly

Từ "jaugeur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người đo" hoặc "máy đo" dung tích. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc đo lường hoặc xác định dung tích của một vật thể nào đó.

Định nghĩa:
  • Jaugeur (danh từ giống đực):
    • Người đo: Người thực hiện việc đo lường dung tích.
    • Máy đo: Thiết bị được sử dụng để đo dung tích của chất lỏng hoặc khí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp:

    • "Le jaugeur a vérifié la capacité du réservoir." (Người đo đã kiểm tra dung tích của bể chứa.)
  2. Trong ngữ cảnh thiết bị:

    • "Ce jaugeur électronique permet de mesurer le volume de liquide avec précision." (Máy đo điện tử này cho phép đo dung tích chất lỏng một cách chính xác.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Jauge (danh từ giống cái): Có nghĩa là "dung tích" hoặc "mức đo". Ví dụ: "La jauge de carburant indique combien d'essence il reste." (Kim chỉ mức xăng cho biết còn lại bao nhiêu xăng.)
  • Jauger (động từ): Nghĩa là "đo lường" hoặc "đánh giá". Ví dụ: "Il faut jauger le niveau d'eau avant de vider la piscine." (Cần đo mức nước trước khi xả nước bể bơi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Mesure (danh từ giống cái): Nghĩa là "đo lường". Ví dụ: "Cette mesure est essentielle pour le projet." (Sự đo lường này rất quan trọng cho dự án.)
  • Évaluateur (danh từ giống đực): Nghĩa là "người đánh giá". Tuy không hoàn toàn giống, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ những người đo lường hoặc đánh giá chất lượng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp, từ "jaugeur" có thể chỉ các thiết bị chuyên dụng như "jaugeur de pression" (máy đo áp suất) hay "jaugeur de température" (máy đo nhiệt độ).
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "jaugeur", nhưng bạn có thể gặp nhiều cụm từ liên quan đến việc đo lường như "jauger les risques" (đánh giá rủi ro) hay "jauger les capacités" (đánh giá khả năng).

Tóm tắt:

Từ "jaugeur" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học hoặc bất kỳ lĩnh vực nào liên quan đến đo lường.

danh từ giống đực
  1. người đo dung tích
  2. máy đo dung tích

Comments and discussion on the word "jaugeur"