Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for iron hand in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
giáp lá cà
sắt đá
nịch
gang
bàn tay
bàn là
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
bươm bướm
bụm
náu mặt
khâu tay
bé bỏng
đắp đổi
hỏi vợ
nhân công
cũ
kim
nộp
là
bốc vác
mẻ
am hiểu
bưng
bóp
chai
lòi tói
ủi
gót sắt
sắt thép
sắt vụn
mỏ hàn
giặt là
cháy sém
dây thép
khai mỏ
tiếp
khẩu truyền
phòng hờ
bần cố
đầu cánh
phật thủ
truyền
nói suông
thí
đồ sắt
gang thép
quặng
vợt
dứt khoát
đỡ đần
giấu tiếng
lan can
kế truyền
trao
di hận
chuyển giao
trao tay
chữ ký
giao ban
chỉ tay
ăn đong
cầu hôn
dìu
làn
kỷ luật
sắt
hổ khẩu
hút
lại nữa
tạc đạn
quẫn bách
gần kề
liền bên
tiện tay
đoàn
cánh tay
nạt
chới với
First
< Previous
1
2
Next >
Last