Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
involution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) sự cuốn trong
  • (toán học) sự đối hợp
  • (sinh vật học, sinh lý học) sự thoái biến
  • (y học) sự teo
  • (triết học) sự đơn hóa
Related search result for "involution"
Comments and discussion on the word "involution"