Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
involution
/,invə'lu:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dính dáng, sự mắc míu
  • điều rắc rối, điều phức tạp
  • sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc
  • (toán học) sự nâng lên luỹ thừa
  • (thực vật học) sự cuốn trong
  • (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)
Related search result for "involution"
Comments and discussion on the word "involution"