Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inventeur
Jump to user comments
danh từ
  • người phát minh, người sáng chế; người sáng tạo
  • kẻ bịa
  • (luật học, pháp lý) người phát hiện, người tìm ra
Related words
Related search result for "inventeur"
Comments and discussion on the word "inventeur"