Characters remaining: 500/500
Translation

inventaire

Academic
Friendly
Giải thích từ "inventaire" trong tiếng Pháp

1. Định nghĩa:Từ "inventaire" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "sự kiểm kê" hoặc "bản kiểm kê". thường được sử dụng để chỉ danh sách các tài sản, hàng hóa hoặc vật phẩm được liệt kê kiểm tra.

Tóm lại:

Từ "inventaire" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, liên quan đến việc kiểm kê liệt kê.

danh từ giống đực
  1. sự kiểm kê
  2. bản kiểm kê

Words Mentioning "inventaire"

Comments and discussion on the word "inventaire"