Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
intestin
Jump to user comments
tính từ
(văn học) nội bộ
Divisions intestines
những sự chia rẽ nội bộ
(từ cũ, nghĩa cũ) bên trong, trong người
danh từ giống đực
(giải phẫu) ruột
Intestin grêle
ruột non
Gros intestin
ruột già
Related search result for
"intestin"
Words contain
"intestin"
:
gastro-intestinal
intestin
intestinal
Words contain
"intestin"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
rửa ruột
tiểu tràng
ruột non
nội bộ
phèo
thủng
chọc thủng
ruột
Comments and discussion on the word
"intestin"