Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intestin
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) nội bộ
    • Divisions intestines
      những sự chia rẽ nội bộ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bên trong, trong người
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) ruột
    • Intestin grêle
      ruột non
    • Gros intestin
      ruột già
Related search result for "intestin"
Comments and discussion on the word "intestin"