Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- trouer; percer; perforer
- Chọc thủng tường
trouer le mur
- Chọc thủng một tấm ván
percer une planches
- Viên đạn đã chọc thủng ruột
la balle a perforé l'intestin
- (mil.) ouvrir une brèche; briser
- Chọc thủng vòng vây
briser un encerclement
- Chọc thủng mặt trận
ouvrir une brèche de front