English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
động từ interwove; interwoven
- dệt lẫn với nhau
- to interweave a nylon warp with a cotton weft
dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
- trộn lẫn với nhau; xen lẫn
- to interweave facts with fiction
xen lẫn sự thật với hư cấu