Characters remaining: 500/500
Translation

interweave

/,intə'wi:və/
Academic
Friendly

Từ "interweave" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "dệt lẫn với nhau" hoặc "xen lẫn". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động kết hợp nhiều yếu tố khác nhau một cách hài hòa, tạo ra một tổng thể mới từ những phần riêng lẻ.

Cách sử dụng định nghĩa
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Interweave (v): Dệt lẫn với nhau, trộn lẫn.
    • Interwove (quá khứ): Dạng quá khứ của "interweave".
    • Interwoven (phân từ II): Dạng phân từ của "interweave", có nghĩa đã dệt lẫn vào nhau.
  2. dụ sử dụng:

    • "To interweave a nylon warp with a cotton weft" - Dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi nylon với đường khổ bằng sợi bông.
    • "The author interweaves facts with fiction in his novel." - Tác giả xen lẫn sự thật với hư cấu trong cuốn tiểu thuyết của mình.
Cách sử dụng nâng cao
  • "The documentary interweaves personal stories with historical events to create a compelling narrative." - Bộ phim tài liệu xen lẫn những câu chuyện cá nhân với các sự kiện lịch sử để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn.
  • "In her speech, she interwove themes of hope and resilience." - Trong bài phát biểu của mình, ấy đã xen lẫn các chủ đề về hy vọng sức mạnh vượt qua khó khăn.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Interweave: Dạng nguyên thể, sử dụng để chỉ hành động.
  • Interwove: Dạng quá khứ, thường dùng khi nói về việc đã xảy ra.
  • Interwoven: Dạng phân từ, thường dùng như một tính từ để mô tả trạng thái đã dệt lẫn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Blend: Kết hợp, trộn lẫn.
  • Mix: Trộn lẫn, hòa trộn.
  • Combine: Kết hợp, ghép lại.
  • Entwine: Quấn vào nhau, đan xen.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Weave in and out: Di chuyển xen kẽ giữa các vật thể hoặc tình huống khác nhau (thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc trong cuộc sống).
    • dụ: "He weaved in and out of traffic to get to work on time." - Anh ấy đã di chuyển xen kẽ giữa các phương tiện giao thông để đến nơi làm việc đúng giờ.
Kết luận

Từ "interweave" không chỉ đơn thuần một hành động dệt vải còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc kết hợp các ý tưởng, câu chuyện, hoặc yếu tố khác nhau để tạo ra một tổng thể phong phú hơn.

động từ interwove; interwoven
  1. dệt lẫn với nhau
    • to interweave a nylon warp with a cotton weft
      dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
  2. trộn lẫn với nhau; xen lẫn
    • to interweave facts with fiction
      xen lẫn sự thật với hư cấu

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "interweave"

Comments and discussion on the word "interweave"