Characters remaining: 500/500
Translation

intervention

/,intə'venʃn/
Academic
Friendly

Từ "intervention" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự xen vào" hoặc "sự can thiệp". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh một người hoặc nhóm người can thiệp vào một tình huống để thay đổi hoặc cải thiện .

Định nghĩa:
  • Intervention (danh từ): Sự xen vào, sự can thiệp, đặc biệt để ngăn chặn hoặc cải thiện một vấn đề nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong y tế:

    • "The doctor recommended an intervention to help the patient recover."
    • (Bác sĩ đã đề xuất một sự can thiệp để giúp bệnh nhân phục hồi.)
  2. Trong giáo dục:

    • "The school implemented an intervention program for struggling students."
    • (Trường đã thực hiện một chương trình can thiệp cho những học sinh gặp khó khăn.)
  3. Trong chính trị:

    • "The government’s intervention was necessary to stabilize the economy."
    • (Sự can thiệp của chính phủ cần thiết để ổn định nền kinh tế.)
Các biến thể của từ:
  • Intervene (động từ): Can thiệp, xen vào.

    • dụ: "She decided to intervene when she saw the argument." ( ấy quyết định can thiệp khi thấy cuộc tranh cãi.)
  • Interventional (tính từ): Liên quan đến sự can thiệp.

    • dụ: "Interventional strategies are often used in medical treatments." (Các chiến lược can thiệp thường được sử dụng trong các phương pháp điều trị y tế.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interference: Sự can thiệp, thường mang nghĩa tiêu cực hơn.

    • dụ: "The interference from the media made it hard for the investigation to proceed." (Sự can thiệp từ truyền thông đã khiến cho việc điều tra trở nên khó khăn.)
  • Involvement: Sự tham gia, có thể không mang nghĩa can thiệp như "intervention".

    • dụ: "Her involvement in the project was crucial." (Sự tham gia của ấy vào dự án rất quan trọng.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Step in: Can thiệp, xen vào.

    • dụ: "I had to step in to resolve the conflict." (Tôi phải xen vào để giải quyết xung đột.)
  • Get involved: Tham gia vào một vấn đề hoặc tình huống.

    • dụ: "It's important to get involved in your community." (Điều quan trọng tham gia vào cộng đồng của bạn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực nghiên cứu, "intervention" có thể được sử dụng để chỉ các chương trình hoặc biện pháp cụ thể nhằm thay đổi hành vi hoặc kết quả nào đó. dụ: "The study focused on the effectiveness of behavioral interventions in reducing anxiety among students." (Nghiên cứu tập trung vào hiệu quả của các can thiệp hành vi trong việc giảm lo âuhọc sinh.)
danh từ
  1. sự xen vào, sự can thiệp

Comments and discussion on the word "intervention"