Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interposition
/in,tə:pə'ziʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại
  • sự can, sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải
  • sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết phản đối (cho rằng mỗi bang có quyền chống lại hành động của liên bang có hại đến chủ quyền của mình)
Comments and discussion on the word "interposition"