Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interventionist
/,intə'venʃnist/
Jump to user comments
danh từ
  • người theo chủ nghĩa can thiệp; người can thiệp
tính từ
  • (thuộc) chủ nghĩa can thiệp
Related search result for "interventionist"
Comments and discussion on the word "interventionist"