Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
insuppressible
/,insə'presəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể đè nén được, không thể kìm được, không thể nhịn được
    • an insuppressible burst of laughter
      một trận cười không thể nhịn được
  • không thể đàn áp được, không thể trấn áp được
Related search result for "insuppressible"
Comments and discussion on the word "insuppressible"