Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inexpressible
/,iniks'presəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive)
Related search result for "inexpressible"
Comments and discussion on the word "inexpressible"