Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
insular
/'insjulə/
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo
(thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo
không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác
thiển cận, hẹp hòi
danh từ
người ở đảo
Related search result for
"insular"
Words contain
"insular"
:
insular
insularism
insularity
insularize
peninsular
Comments and discussion on the word
"insular"